Product Description
Air shower
Giới thiệu
Air shower – Máy thổi khí hay phòng thổi khí cần thiết cho người vận hành trước khi vào phòng sạch. Nó có thể làm giảm thiểu tối đa chất bẩn bám trên quần áo của nhân viên do việc di chuyển từ các vùng khác kém sạch hơn vào phòng sạch
Air shower có thể dùng cho người và hàng hoá. Không khí sạch được thổi ra từ các miệng thổi có thể thổi bụi từ quần áo của người và bề mặt hàng hoá. Air shower luôn có 2 cửa và khoá liên động với nhau; và khi người hoặc hàng hoá đi từ vùng kém sạch hơn vào Air shower, thì chính Air shower trở thành khu vực đệm ngăn cách bụi bẩn di chuyển từ vùng kém sạch vào phòng sạch
Tên gọi khác của Air shower
Air shower có thể được gọi bằng các tên khác bằng tiếng Anh: Clean air shower room, air shower room, shower room, air shower equipment…
Theo tiếng Việt, có thể gọi là buồng (phòng) thổi khí, buồng thổi bụi…
Phân loại Air shower
- Dựa theo cách thức thổi gió, có thể chia thành các dạng air shower: air shower buồng đơn, air shower buồng đôi, air shower nhiều buồng, air shower liên tục, air shower buồng hình L, water shower, …
- Dựa theo vật liệu, có thể chia thành các loại: air shower inox, air shower thép sơn, air shower có vách trong bằng inox, air shower bằng thép mạ màu
- Dựa theo mức độ tự động, air shower có thể chia thành: air shower thông minh, air shower cửa tự động, air shower chống nổ (dùng cho khu vực có mức độ nguy hiểm cao), air shower cửa cuốn nhanh tự động, air shower có máy sưởi
- Dựa vào công dụng, có thể chia thành: air shower dành cho người, air shower dành cho hàng hoá (pass-box), đường hầm thổi khí (air shower tunnel), lối chuyển hàng hoá có thổi khí (air shower channel), air shower có cửa cuốn nhanh tự động cho hàng hoá
![]() |
![]() |
Các thông số cơ bản
Các thông số cơ bản của air shower được thể hiện như bản bên dưới
Model | AS-S1 | AS-S1500 | AS-S2 | AS-S3 | AS-S4 |
Áp dụng cho số người vào | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Thời gian thổi khí | Từ 0 – 99 giây (có thể điều chỉnh được) | ||||
Số béc thổi | 12 (2 vách) | 18 (2 vách) | 24 (2 vách) | 36 (2 vách) | 48 (2 vách) |
Đường kính béc (mm) | Ø30 mm | ||||
Tốc độ thổi | >25 m/s | ||||
Kích thước bản lọc (mm) | 600x600x120 | 820x600x120 | 820x600x120 | 820x600x120 | 820x600x120 |
Kích thước trong thiết bị (mm)-WxLxH | 800x900x1960 | 800x1400x1960 | 800x1900x1960 | 800x2900x1960 | 800x3900x1960 |
Kích thước ngoài thiết bị (mm)-WxLxH | 1400x1000x2100 | 1400x1500x2100 | 1400x2000x2100 | 1400x3000x2100 | 1400x4000x2100 |
Điện nguồn | 380V, 50Hz, có thể chuyển sang nguồn điện theo yêu cầu khách hàng | ||||
Công suất tối đa | 1.1kW | 1.5kW | 2.2kW | 3.3kW | 4.4kW |
![]() |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.